1. Diễn đàn SEO chất lượng, rao vặt miễn phí có PA, DA cao: chuanmen.edu.vn | okmen.edu.vn
    Dismiss Notice
  2. Hiện tại diễn đàn không cho phép đăng các thông tin về game bài cờ bạc theo yêu cầu của VNNIC mong các bạn thông cảm!
    Dismiss Notice

Vì Sao Không Có Con Số Cố Định Cho 1 Khối Nhựa Đường?



NHÀ TÀI TRỢ CHÍNH:

* diễn đàn SEO miễn phí
* Lắp cửa tự động – Cửa cổng tự động châu âu bảo hành 3 năm
* Công ty lắp đặt Cửa Tự Động, Cổng Tự Động tại thành phố Hồ Chí Minh
* Thi công lắp đặt cổng tự động tại hcm
* Đại lý cửa tự động tại Tp. Hồ Chí Minh nhập khẩu chính hãng

Thảo luận trong 'Xây Dựng Liên Kết' bắt đầu bởi nhuaduonghg, 24/12/25 lúc 17:08.

  1. nhuaduonghg
    Offline

    nhuaduonghg admin

    (Website tài trợ bởi: cong tu dong)
    Trong thực tế thi công và mua bán vật liệu, câu hỏi 1 khối nhựa đường bằng bao nhiêu kg xuất hiện rất thường xuyên. Câu trả lời ngắn gọn là:
    1 m³ (1 khối) nhựa đường nặng khoảng 1.000 – 1.050 kg, tùy loại nhựa đường và nhiệt độ tại thời điểm đo.
    Con số này không cố định tuyệt đối như nước (1 m³ = 1.000 kg), vì nhựa đường là vật liệu có khối lượng riêng biến đổi theo thành phần và nhiệt độ. Hiểu đúng bản chất giúp bạn tính toán vật tư chính xác, tránh mua thiếu hoặc dư gây lãng phí.
    Vì sao 1 khối nhựa đường không có con số kg cố định?
    Nhựa đường không phải chất lỏng thuần như nước. Khối lượng của nó chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau:
    • Loại nhựa đường: nhựa đường đặc, nhựa đường lỏng, nhựa đường polymer.

    • Nhiệt độ môi trường: nhiệt độ càng cao, nhựa càng giãn nở → khối lượng riêng giảm.

    • Tiêu chuẩn kỹ thuật: mỗi tiêu chuẩn (60/70, 80/100…) có độ đặc khác nhau.

    • Tạp chất và phụ gia: ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ trọng.
    Vì vậy, khi hỏi 1 khối nhựa đường bằng bao nhiêu kg, cần hiểu đây là giá trị quy ước trong điều kiện tiêu chuẩn, không phải con số tuyệt đối.
    [​IMG]
    Khối lượng riêng trung bình của nhựa đường
    Trong điều kiện tiêu chuẩn khoảng 25°C, khối lượng riêng của nhựa đường thường nằm trong khoảng:

    • 1,00 – 1,05 tấn/m³

    • Tương đương 1.000 – 1.050 kg/m³
    Từ đó có thể suy ra:
    • 1 khối nhựa đường ≈ 1.000 – 1.050 kg

    • 0,5 khối nhựa đường ≈ 500 – 525 kg

    • 2 khối nhựa đường ≈ 2.000 – 2.100 kg
    Đây là mức quy đổi được sử dụng phổ biến trong báo giá và dự toán công trình.

    Công thức quy đổi 1 khối nhựa đường sang kg
    Để chủ động tính toán, bạn có thể dùng công thức đơn giản sau:

    Khối lượng (kg) = Thể tích (m³) × Khối lượng riêng (kg/m³)

    Ví dụ:
    • 1 m³ × 1.020 kg/m³ = 1.020 kg

    • 1,2 m³ × 1.000 kg/m³ = 1.200 kg
    Trong thực tế, nếu không có thông số kỹ thuật chi tiết, bạn nên lấy 1.000 kg/m³ để tính nhanh và an toàn.

    Bảng quy đổi nhanh: khối – kg – lít
    Để tiện tra cứu, dưới đây là bảng quy đổi phổ biến:
    • 1 khối nhựa đường ≈ 1.000 – 1.050 kg

    • 1 kg nhựa đường ≈ 0,95 – 1 lít

    • 1 lít nhựa đường ≈ 1,0 – 1,05 kg

    • 1 phuy 200 lít ≈ 200 – 210 kg
    Bảng này đặc biệt hữu ích khi mua nhựa đường theo phuy, can hoặc lít, nhưng thi công lại tính theo kg hoặc m³.

    Ứng dụng thực tế của việc quy đổi 1 khối nhựa đường
    Việc nắm rõ 1 khối nhựa đường bằng bao nhiêu kg giúp bạn:
    • Dự toán chi phí chính xác khi lập bảng khối lượng.

    • So sánh báo giá minh bạch giữa các nhà cung cấp.

    • Tránh mua thiếu vật tư, gây gián đoạn thi công.

    • Hạn chế mua dư, giảm tồn kho và lãng phí vốn.
    Trong các hạng mục như chống thấm mái, chống thấm sàn, trải đường, bít khe nứt…, sai lệch vài chục kg cũng có thể ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng.

    Những sai lầm thường gặp khi quy đổi nhựa đường
    Nhiều người gặp lỗi khi tính toán vì các hiểu nhầm sau:
    • Nghĩ rằng nhựa đường giống nước: 1 m³ = 1.000 kg cố định.

    • Không xét đến nhiệt độ thi công thực tế.

    • Nhầm lẫn giữa nhựa đường đặc và nhựa đường lỏng.

    • Quy đổi theo cảm tính, không có hệ số an toàn.
    Để tránh rủi ro, hãy luôn hỏi rõ thông số kỹ thuật từ nhà cung cấp hoặc lấy mức trung bình 1.000 – 1.050 kg/m³.
    [​IMG]
    Nên lấy con số nào khi không có dữ liệu chi tiết?
    Trong thực tế công trình, khi không có bảng thông số cụ thể, bạn nên áp dụng nguyên tắc sau:
    • Dự toán: lấy 1.000 kg/m³ để dễ tính.

    • Thi công thực tế: cộng thêm 3–5% hao hụt.

    • Báo giá cho khách: ghi rõ “khối lượng ước tính”.
    Cách làm này giúp bạn an toàn về vật tư và hạn chế tranh cãi sau này.

    Tóm lại, 1 khối nhựa đường bằng bao nhiêu kg không có một con số duy nhất, nhưng trong điều kiện tiêu chuẩn, bạn có thể hiểu:

    1 khối nhựa đường ≈ 1.000 – 1.050 kg
    Việc hiểu đúng cách quy đổi giúp bạn tính toán chính xác, mua bán minh bạch và thi công hiệu quả hơn. Nếu sử dụng nhựa đường cho công trình cụ thể, hãy luôn kiểm tra loại nhựa, nhiệt độ và thông số kỹ thuật để có kết quả sát thực tế nhất.
     

    Nguồn: batdongsan24h.edu.vn

Chia sẻ trang này