Bạn đã biết cách đọc thông số block tủ lạnh Hitachi chưa?



NHÀ TÀI TRỢ CHÍNH:

* diễn đàn SEO miễn phí
* Lắp cửa tự động – Cửa cổng tự động châu âu bảo hành 3 năm
* Công ty lắp đặt Cửa Tự Động, Cổng Tự Động tại thành phố Hồ Chí Minh
* Thi công lắp đặt cổng tự động tại hcm
* Đại lý cửa tự động tại Tp. Hồ Chí Minh nhập khẩu chính hãng

Thảo luận trong 'Điện Tử - Điện Lạnh' bắt đầu bởi ngoclinh03, 29/3/25 lúc 09:56.

  1. ngoclinh03
    Offline

    ngoclinh03 admin

    (Website tài trợ: https://baohiemlienviet.com/bao-hiem-nhan-tho-daiichi-viet-nam-an-tam-hung-thinh-toan-dien)
    Bạn đang muốn tìm hiểu cách đọc thông số block tủ lạnh Inverter để biết công suất, loại gas hay model phù hợp? Việc nắm rõ những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng và bảo trì tủ lạnh hiệu quả hơn. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá mình cách đọc các thông số quan trọng ngay sau đây nhé!

    1. Block tủ lạnh là gì?

    Block tủ lạnh là bộ phận có chức năng luân chuyển khí gas từ dàn nóng đi qua dàn lạnh, nén khí gas để điều chỉnh mức nhiệt độ lạnh hay cấp đông phù hợp với nhiệt độ thực phẩm cần bảo quản. Người sử dụng tủ có thể điều chỉnh theo yêu cầu của thực phẩm cần bảo quản nhằm tránh tình trạng hư hỏng, để được trong thời gian lâu hơn.

    Vai trò của Block tủ lạnh trong hệ thống làm lạnh:

    Block tủ lạnh có vai trò quan trọng trong hệ thống làm lạnh của tủ lạnh. Nó giúp duy trì nhiệt độ bên trong tủ lạnh ở mức thích hợp để bảo quản thực phẩm tốt nhất. Nếu không có Block tủ lạnh, thực phẩm sẽ bị nóng và dễ bị hư hỏng.

    Ngoài ra, Block tủ lạnh cũng có vai trò quyết định đến hiệu suất và tiết kiệm năng lượng của tủ lạnh. Một Block tủ lạnh tốt sẽ giúp tủ lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ của tủ lạnh.

    2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của Block tủ lạnh

    2.1. Cấu tạo Block tủ lạnh

    Cấu tạo Block tủ lạnh bao gồm các thành phần chính sau:

    · Bộ nén (Compressor)

    Bộ nén là thành phần quan trọng trong hệ thống làm lạnh của tủ lạnh. Nó có nhiệm vụ nén môi chất lạnh (gas lạnh) từ trạng thái khí sang lỏng, tạo áp suất cao và đẩy môi chất qua hệ thống ống dẫn đến dàn lạnh. Ngoài ra, bộ nén còn giúp điều chỉnh lưu lượng môi chất để duy trì nhiệt độ bên trong tủ lạnh ở mức ổn định.

    · Dàn lạnh (Evaporator)

    Dàn lạnh là nơi môi chất lạnh bay hơi và hấp thụ nhiệt từ không gian bên trong tủ lạnh, giúp làm mát thực phẩm. Cấu tạo của dàn lạnh gồm nhiều ống dẫn nhỏ có diện tích tiếp xúc lớn, giúp quá trình bay hơi diễn ra nhanh và hiệu quả hơn. Một số dàn lạnh còn được trang bị lá nhôm hoặc đồng để tăng cường khả năng truyền nhiệt.

    · Van tiết lưu (Expansion valve)

    Van tiết lưu có vai trò điều tiết lượng môi chất lạnh chảy vào dàn lạnh, đồng thời giảm áp suất của môi chất để hỗ trợ quá trình bay hơi và làm lạnh. Bộ phận này giúp duy trì nhiệt độ và áp suất phù hợp trong hệ thống, đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu.

    · Dàn nóng (Condenser)

    Dàn nóng thực hiện nhiệm vụ giải phóng nhiệt từ môi chất lạnh khi nó chuyển từ thể khí sang thể lỏng. Dàn nóng thường được đặt ở mặt sau hoặc bên dưới tủ lạnh, gồm các ống dẫn có diện tích tiếp xúc lớn với không khí bên ngoài. Một số mẫu tủ lạnh còn có quạt hỗ trợ tản nhiệt, giúp hệ thống làm lạnh hoạt động hiệu quả hơn.

    2.2. Nguyên lý hoạt động của Block tủ lạnh

    Block tủ lạnh hoạt động dựa trên nguyên lý nhiệt động học. Khi một chất lỏng bay hơi, nó sẽ hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh và làm cho môi trường đó lạnh hơn. Trong trường hợp của tủ lạnh, chất lỏng được sử dụng làm tác nhân làm lạnh là khí lạnh (hay còn gọi là freon). Khí lạnh này được nén thành dạng lỏng và chảy qua các ống dẫn để đến Block tủ lạnh. Tại đây, nó sẽ bay hơi và hút nhiệt từ bên trong tủ lạnh, làm cho không khí bên trong lạnh hơn và giữ cho thực phẩm được bảo quản tốt hơn.

    3. Cách đọc thông số Block tủ lạnh Inverter

    Trên block của mỗi một chiếc tủ lạnh đều ghi những thông tin về công suất (đơn vị là HP), dung tích (lít), dòng khởi động ban đầu (ampe), dòng ampe tiêu chuẩn (ampe). Trong đó:

    ► Những chiếc tủ lạnh có dung tích 50 - 90 lít, block sẽ có công suất 1/12 HP, dòng khởi động ban đầu 2 - 2.4 ampe, dòng ampe tiêu chuẩn 0.4 - 0.5 ampe.

    ► Những chiếc tủ lạnh có dung tích 100 - 140 lít, block sẽ có công suất 1/10 HP, dòng khởi động ban đầu 2.4 – 3.2 ampe, dòng ampe tiêu chuẩn 0.7 - 0.8 ampe.

    ► Những chiếc tủ lạnh có dung tích 120 - 160 lít, block sẽ có công suất 1/8 HP, dòng khởi động ban đầu 3.4 – 4 ampe, dòng ampe tiêu chuẩn 0.8 - 0.9 ampe.

    ► Những chiếc tủ lạnh có dung tích 160 - 180 lít, block sẽ có công suất 1/6 HP, dòng khởi động ban đầu 4 - 5.5 ampe, dòng ampe tiêu chuẩn 0.8 - 1 ampe.

    ► Những chiếc tủ lạnh có dung tích 220 - 400 lít, block sẽ có công suất 1/4 HP, dòng khởi động ban đầu 6.5 - 9 ampe, dòng ampe tiêu chuẩn 1 - 1.3 ampe.

    ► Những chiếc tủ lạnh có dung tích lớn hơn 400 lít, block sẽ có công suất 1/3 HP, dòng khởi động ban đầu 10 - 15 ampe, dòng ampe tiêu chuẩn 1.8 - 2.3 ampe.

    Ví dụ: Đọc thông số block tủ lạnh LG Inverter mã FMA102NBMA

    (ảnh block)

    ✔️ Model: FMA102NBMA

    ✔️ Loại block: Inverter

    ✔️ Điện áp: 220V ~ 60Hz

    ✔️ Bảo vệ nhiệt: Có (Thermally Protected – LG Drive Only)

    ✔️ Dầu bôi trơn: BR1M01L

    ✔️ Xuất xứ: Made in China

    ✔️ Loại gas sử dụng: R600a

    ✔️ Công suất: khoảng 1/4HP đến 1/3HP

    4. Cách xác định công suất block tủ lạnh

    Bạn có thể xác định công suất block tủ lạnh bằng một trong hai cách sau:

    Cách 1: Dùng đồng hồ vạn năng đo dòng khởi động
    • Kẹp đồng hồ vạn năng vào dây cấp nguồn của block.
    • Khởi động tủ lạnh và quan sát dòng điện hiển thị trên đồng hồ.
    • Đối chiếu kết quả với bảng thông số để xác định công suất của block.
    Cách 2: Đo dòng điện trên cuộn dây block
    • Kẹp đồng hồ vạn năng vào dây C (Common) hoặc S (Start) của block.
    • Quan sát dòng điện hiển thị để xác định công suất block.
    • Nếu chưa rõ thông số, bạn có thể tra cứu bảng dữ liệu kỹ thuật của nhà sản xuất để có kết quả chính xác hơn.
    5. Kết Luận

    Việc hiểu rõ cách đọc thông số block tủ lạnh inverter sẽ giúp bạn lựa chọn linh kiện thay thế đúng chuẩn và đảm bảo tủ lạnh hoạt động bền bỉ. Hy vọng những hướng dẫn trên sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng vào thực tế!
     

    Nguồn: batdongsan24h.edu.vn

Chia sẻ trang này